![]() |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Hàng hiệu | JD |
Chứng nhận | ISO9001 |
Số mô hình | JD-FCPG-99 |
SắtCChlorideHexahydrat
The main differences between solid powder and liquid of hexahydrate ferric chloride Các khác biệt chính giữa bột rắn và chất lỏng của hexahydrate ferric chloride
1. Hình dạng và thành phần vật lý
Solid powder: appearing as yellow brown crystals or blocks, easily deliquescent into a reddish brown liquid (requires sealed storage) Bột rắn: xuất hiện như các tinh thể hoặc khối màu nâu vàng, dễ dàng chuyển thành một chất lỏng màu nâu đỏ (requires sealed storage).
Liquid: It is a brown transparent solution, usually in the direct form of hexahydrate ferric chloride dissolved in water, and can be used without a dissolution step. Liquid: Nó là một dung dịch trong màu nâu, thường ở dạng trực tiếp của hexahydrate ferric chloride hòa tan trong nước, và có thể được sử dụng mà không có bước hòa tan.
2. Quá trình sản xuất và nguyên liệu
Characteristic Solid Powder Liquid
Quá trình sản xuất liên quan đến phản ứng của axit hydrochloric với sắt để tạo ra một giải pháp, sau đó được bốc hơi và tinh thể hóa để tạo thành các tinh thể hexahydrate.Những tinh thể này có thể được chuẩn bị trực tiếp vào dung dịch hoặc hòa tan trong một chất rắn., loại bỏ nhu cầu cho các bước tinh thể hóa và kết quả là chi phí thấp hơn
Kiểm soát nguyên liệu thô yêu cầu kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ để hình thành tinh thể ổn định.The main raw materials are water and high-purity ferric chloride to avoid impurities affecting solution stability Các nguyên liệu chính là nước và chất ferric chloride tinh khiết cao để tránh các tạp chất ảnh hưởng đến sự ổn định của dung dịch
3. Giao thông và Lưu trữ
Solid powder: requires moisture-proof sealed packaging (such as woven bags, iron drums), with high transportation costs and the need to avoid high temperature environments.
Liquid: Transported in plastic drums or tanks, due to its high moisture content and large volume, the transportation cost increases, chất lỏng: được vận chuyển trong thùng hoặc bể nhựa, do hàm lượng độ ẩm cao và khối lượng lớn, chi phí vận chuyển tăng lên,but the storage safety is better than that of solids (reducing the risk of dust leakage) nhưng sự an toàn lưu trữ tốt hơn so với chất rắn (giảm nguy cơ rò rỉ bụi).
4. Convenience of use and application kịch bản
The dissolution process easily generates heat, and the operation is complex but the storage stability is high. Nó cần phải được hòa tan trước khi sử dụng. Quá trình hòa tan dễ dàng tạo ra nhiệt, và hoạt động phức tạp nhưng sự ổn định lưu trữ cao.It is suitable for remote areas or scenarios that require long-term stocking Nó phù hợp với các khu vực xa xôi hoặc các kịch bản đòi hỏi lưu trữ lâu dài.
Liquid: No need to dissolve, add directly, saving operation time; Suitable for large-scale water treatment sites (such as sewage treatment plants) and chemical synthesis that requires rapid reactions (Dùng chất lỏng: Không cần hòa tan, thêm trực tiếp, tiết kiệm thời gian hoạt động).
5- So sánh kinh tế
Chi phí: Chi phí đơn vị của chất lỏng ferric chloride thường thấp hơn 40% so với chất rắn (với cùng một nồng độ các thành phần hoạt tính),but transportation costs may offset some cost advantages due to increased volume and weight nhưng chi phí vận chuyển có thể bù đắp một số lợi thế chi phí do khối lượng và trọng lượng tăng.
Chế độ xử lý bùn: Sau cả hai phương pháp xử lý, lượng bùn là tương đối nhỏ, nhưng chất lỏng có thể được kiểm soát chính xác hơn bằng cách điều chỉnh nồng độ, giảm chi phí hơn nữa.
6. Performance Performance
Các thông số Solid Powder Liquid
At the same concentration of flocculation efficiency, it is equivalent to a liquid and needs to be fully dissolved. Thêm trực tiếp nó có thể phân tán nhanh hơn và giảm hiện tượng phun nhang
Applicable range: Suitable for pH 4-12, suitable for complex water quality of 47 and solid, but more convenient for adjusting the dosage concentration (Phần độ nước thích hợp cho 47 và chất rắn phức tạp, nhưng thuận tiện hơn để điều chỉnh nồng độ liều)
Tóm lại
The core differences between solid powder and liquid hexahydrate ferric chloride are reflected in their morphology, production process, transportation and storage, and ease of operation Các khác biệt chính giữa chất cứng và chất lỏng hexahydrate ferric chloride được phản ánh trong hình thái, quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ, và dễ vận hành
Solid: suitable for long-distance transportation and long-term storage, but requires dissolution operation: hợp chất: phù hợp cho vận chuyển đường dài và lưu trữ lâu dài, nhưng đòi hỏi hoạt động phân hủy;
Liquid: Strong ready to use, suitable for high-frequency and large-scale scenarios, with significant cost advantages (Sức mạnh sẵn sàng sử dụng, thích hợp cho các kịch bản tần số cao và quy mô lớn, với lợi thế chi phí đáng kể)
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào