![]() |
Place of Origin | China |
Hàng hiệu | SLQ |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Model Number | SLQ-FCT99-TG |
Hiệu suất sản phẩm
tài sản vật chất
Nhìn: Nói chung là tinh thể đơn thân màu xanh lá cây hoặc bột tinh thể.
Solubility: Dễ hòa tan trong nước, dung dịch nước của nó xuất hiện màu xanh lá cây. It also has some solubility in ethanol, but its solubility is poor in organic solvents
Điểm nóng chảy: khoảng 67 °C. When heated to a certain temperature, ferrous chloride tetrahydrate will lose its crystal water and may decompose upon further heating.
tính chất hóa học
Reductive: The ferrous ion (Fe 2 +) in ferrous chloride tetrahydrate has strong reducibility and is easily oxidized to trivalent iron ion (Fe 3 +) by oxidants such as oxygen in the air.dung dịch trong nước, phản ứng oxy hóa này dần dần thay đổi màu sắc của dung dịch từ màu xanh lá cây sáng sang màu vàng.
Hydrolysis: Tetrahydrate ferrous chloride undergoes hydrolysis reaction in water, making the solution acidic.Mức độ thủy phân liên quan đến các yếu tố như nồng độ và nhiệt độ của dung dịch. Nồng độ thấp hơn và nhiệt độ cao hơn, mức độ thủy phân càng lớn.
Sự phức tạp: Ferrous ions can form complexes with some ligands, such as ferrocyanide complexes with cyanide ions (CN −).
Các biện pháp phòng ngừa vận chuyển
Các yêu cầu về đóng gói: Ferrous chloride tetrahydrate should be packaged in well sealed containers, such as iron or plastic drums lined with plastic bags,to prevent oxidation or deliquescence during transportation when in contact with air or moisture (để ngăn ngừa oxy hóa hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển khi tiếp xúc với không khí hoặc ẩm).
Tránh trộn: Đừng trộn với chất oxy hóa, kiềm, và các chất khác,as ferrous chloride tetrahydrate has reducing properties and may undergo violent oxidation-reduction reactions when in contact with oxidants Các chất này có khả năng làm giảm các chất gây oxy hóaCác phản ứng hóa học xảy ra khi tiếp xúc với các chất kiềm, dẫn đến sự hình thành của trầm tích như hydroxit sắt, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Nhiệt và ngăn ngừa độ ẩm: Trong quá trình vận chuyển, môi trường nhiệt độ cao và ẩm ướt nên tránh, và các phương tiện vận chuyển hoặc thùng chứa mát mẻ, khô nên được chọn.Nếu vận chuyển ở nhiệt độ cao trong mùa hè, các biện pháp làm mát thích hợp nên được thực hiện, chẳng hạn như sử dụng xe tải lạnh hoặc đặt băng packs in container vận chuyển.
Clear labeling: The packaging should clearly indicate labels such as "ferrous chloride tetrahydrate", "corrosive substances", "moisture-proof", "anti-oxidation", "các chất ăn mòn", "các chất chống ẩm",as well as corresponding hazardous chemical signs and warning signs to remind vận chuyển nhân viên để chú ý đến an toàn.
Bảo quản phòng ngừa
Môi trường lưu trữ: It should be stored in a cool, ventilated, and dry warehouse, away from fire and heat sources, and the temperature should not exceed 30 °C.The relative humidity of the warehouse should be kept below 75% to prevent product deliquescence. độ ẩm tương đối của nhà kho nên được giữ dưới 75% để ngăn chặn sản phẩm bị ngập..
Special shelves or areas can be set up to store ferrous chloride tetrahydrate, đặc biệt có thể được sử dụng để lưu trữ các loại chất độc hại khác nhau.ensuring its isolation from other incompatible substances (đảm bảo cách ly của nó khỏi các chất không tương thích khác).
Packaging sealing: During storage, ensure that the packaging is intact and sealed to prevent air and moisture from entering. Nếu có bất kỳ thiệt hại nào được tìm thấy trong gói, hãy đảm bảo rằng bao bì là nguyên vẹn và được niêm phong để ngăn không khí và độ ẩm từ vào.it should be repaired or replaced in a timely manner to avoid product deterioration (nó nên được sửa chữa hoặc thay thế kịp thời để tránh sản phẩm bị hư hỏng).
Regular inspection: Regularly inspect the stored ferrous chloride tetrahydrate, quan sát whether there are any changes in its appearance, màu sắc, vv,and check for phenomena such as deliquescence and oxidation và kiểm tra cho các hiện tượng như deliquescence và oxy hóaNếu bất kỳ sản phẩm nào được tìm thấy đã bị hư hỏng, nó nên được xử lý ngay lập tức để ngăn ngừa ảnh hưởng đến các sản phẩm khác.
Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho sản phẩm muối sắt hóa học tinh tế:
Tên thương hiệu: SLQ
Mô hình số: SLQ-FCT99-TG
Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc
Nhà máy: SLQ
Mã HS: 2834210000
Solubility trong nước: Solube
Trọng lượng phân tử: X G/mol
Ô nhiễm biển: Không
Our Product Technical Support and Services for the Fine Chemical Ferric Salt bao gồm:
- Tài liệu sản phẩm toàn diện and user guides
- Expert technical support to address any product-related queries or issues - chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật để giải quyết bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến sản phẩm
- Assistance with product troubleshooting and problem-solving - Trợ giúp với việc khắc phục sự cố sản phẩm và giải quyết vấn đề
- Hướng dẫn về xử lý, lưu trữ và xử lý đúng sản phẩm
- Các khuyến nghị cho sử dụng sản phẩm tối ưu và hiệu suất
- Tài nguyên và vật liệu đào tạo cho việc sử dụng và bảo trì sản phẩm
- Thông tin cập nhật về sự phát triển và cải tiến sản phẩm
What is application field of Tetrahydrate ferrous chloride?
Nhựa công nghiệp
Độ tinh khiết: Độ tinh khiết thường tương đối thấp, thường khoảng 90% -98%, và có thể chứa một số tạp chất như ion kim loại khác, các chất không hòa tan, vv.
Điều trị nước:It can react chemically with impurities and pollutants in water, and remove suspended particles, organic matter, và các chất gây ô nhiễm trong nước.and some heavy metal ions through flocculation và một số ion kim loại nặng thông qua phồng nướcNó được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước thải công nghiệp, xử lý nước thải đô thị và các lĩnh vực khác.
Công nghiệp in ấn và nhuộm màu: được sử dụng như một chất cắn trong ngành in ấn và nhuộm màu để giúp thuốc nhuộm bám sát tốt hơn vào vải, cải thiện hiệu ứng nhuộm màu và độ bền màu,and make the color of printed and dyed fabrics more vivid and durable và làm cho màu sắc của các loại vải in ấn và nhuộm sắc tươi hơn và bền hơn.
Pigment manufacturing: It is an important raw material for preparing other iron-based pigments, such as iron oxide red, iron oxide yellow, etc., which can be further reacted to prepare pigments.Những sắc tố này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như lớp phủ, sơn, mực, nhựa, vv, to give products different colors and decorative effects.
Phương pháp xử lý bề mặt kim loại: Được sử dụng cho xử lý bề mặt của vật liệu kim loại như thép, bằng cách tạo thành một phim bảo vệ trên bề mặt kim loại, nó đóng một vai trò trong phòng chống rỉ sét và ăn mòn,and improves the service life of metal products và cải thiện tuổi thọ của các sản phẩm kim loại.
Chất phản ứng
Độ tinh khiết: Độ tinh khiết là tương đối cao, thường đạt đến hơn 99%, với hàm lượng tạp chất cực kỳ thấp.and it has good chemical stability and accuracy và nó có ổn định hóa học tốt và chính xác.
Thử nghiệm hóa học: Trong phòng thí nghiệm hóa học, nó được sử dụng như một chất phản ứng hóa học quan trọng cho các thí nghiệm và phân tích hóa học khác nhau. Ví dụ, nó được sử dụng để chuẩn bị các hợp chất sắt khác,thực hiện các thí nghiệm phản ứng oxy hóa-giảm, and as a raw material for catalysts, providing basic experimental materials for chemical research and teaching.
Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó có thể được sử dụng như một trung gian cho một số loại thuốc để tổng hợp các loại thuốc có tác dụng điều trị.ferrous chloride tetrahydrate may be used as a raw material to further synthesize bioactive drug components through chemical reactions Các thành phần dược phẩm hoạt tính sinh học thông qua các phản ứng hóa học.
Ngành công nghiệp điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, nó được sử dụng để chuẩn bị các thành phần điện tử, vật liệu bán dẫn, vv Ví dụ, trong một số quy trình sản xuất bán dẫn,ferrous chloride tetrahydrate can be used as a dopant to adjust the electrical properties of semiconductors and improve the performance and stability of electronic components. can be used as a dopant to adjust the electrical properties of semiconductors and improve the performance and stability of electronic components.
Research field: In the fields of materials science, biomedical research, etc., it is used to study the synthesis of new materials, the metabolism and mechanism of iron elements in organisms.Ví dụ:, khi nghiên cứu cấu trúc và chức năng của ferritin sinh học,ferrous chloride tetrahydrate can be used as an iron source to simulate the iron environment in organisms and explore the processes of iron transport, lưu trữ, và sử dụng trong sinh vật.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào