![]() |
Place of Origin | China |
Hàng hiệu | SLQ |
Chứng nhận | ISO 9001 |
Model Number | SLQ-SM99-TG |
Sản phẩm Molybdate Serious là một tinh thể trắng chất lượng cao với trọng lượng phân tử 143,94 g/mol, làm cho nó trở thành một thành phần có giá trị cho nhiều ứng dụng khác nhau.sản phẩm này được biết đến với sự ổn định và đáng tin cậy của nó trong các môi trường khác nhauSố CAS 7631-95-0 đảm bảo tính xác thực và chất lượng của sản phẩm Molybdate Serious.
Được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng molybdate natri ngành công nghiệp nông nghiệp, sản phẩm này cung cấp hiệu suất và hiệu quả vượt trội trong các quy trình nông nghiệp khác nhau.Natri molybdate là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm nông nghiệp do các tính chất và lợi ích độc đáo của nóSản phẩm Molybdate Serious, với độ tinh khiết và tiêu chuẩn chất lượng cao của nó, là lý tưởng để sử dụng trong công nghiệp nông nghiệp cấp natri molybdate công nghiệp.
Cho dù bạn tham gia vào sản xuất cây trồng, quản lý đất hoặc các hoạt động nông nghiệp khác, sản phẩm Molybdate Serious có thể giúp tăng hiệu quả và hiệu quả hoạt động của bạn.Bằng cách kết hợp sản phẩm natri molybdate cao cấp này vào thực tiễn nông nghiệp của bạn, bạn có thể cải thiện năng suất cây trồng, sức khỏe đất và năng suất nông nghiệp tổng thể.
Khi nói đến các sản phẩm molybdate natri công nghiệp nông nghiệp, chất lượng và độ tinh khiết là những yếu tố quan trọng cần xem xét.đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho nhu cầu nông nghiệp của bạnVới số CAS 7631-95-0, sản phẩm này được hỗ trợ bởi các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy của nó.
Tóm lại, sản phẩm Molybdate Serious là một tinh thể trắng cấp cao với trọng lượng phân tử 143,94 g/mol và điểm nóng chảy 687 °C.Được thiết kế cho các ứng dụng molybdate natri công nghiệp nông nghiệp, sản phẩm này cung cấp chất lượng và hiệu suất vượt trội cho các quy trình nông nghiệp khác nhau.sản phẩm Molybdate Serious là một giải pháp đáng tin cậy và đáng tin cậy để tăng năng suất và hiệu quả nông nghiệp.
Phạm vi | 6-8 |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Thời hạn sử dụng | 2 năm |
Thể loại | Điều trị nước |
Công thức | Na2MoO4.2H2O |
Ứng dụng | Được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học |
Không | 7631-95-0 |
Công thức phân tử | MoO4 |
Mã Hs | 2841701000 |
Sản phẩm SLQ-SM99-TG Molybdate Serious của SLQ là một hợp chất hóa học chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều kịch bản khác nhau do các đặc tính độc đáo của nó.sản phẩm này, còn được gọi là molybdate natri cấp điện tử, là chất xúc tác quan trọng trong các phản ứng hóa học.
Với độ hòa tan trong nước, sản phẩm SLQ-SM99-TG Molybdate Serious rất linh hoạt và có thể được sử dụng hiệu quả trong các môi trường khác nhau.Điểm nóng chảy của nó là 687 ° C làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định ở nhiệt độ cao.
Số CAS 7631-95-0 đảm bảo tính xác thực và tinh khiết của sản phẩm này. Màu sắc tinh thể trắng đặc biệt của nó làm tăng sự hấp dẫn và dễ nhận dạng của nó.
Một trong những ứng dụng chính của sản phẩm SLQ-SM99-TG Molybdate Serious là trong các quy trình sản xuất natri molybdate cấp điện tử.Thành phần MoNa2O4 làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các thành phần và thiết bị điện tử, nơi độ tinh khiết và độ tin cậy cao là điều cần thiết.
Cho dù trong môi trường công nghiệp, phòng thí nghiệm nghiên cứu hoặc các cơ sở sản xuất, sản phẩm này phục vụ như một chất xúc tác đáng tin cậy để thúc đẩy các phản ứng hóa học khác nhau.Hiệu quả và hiệu suất nhất quán của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích cho các chuyên gia và doanh nghiệp tìm kiếm các giải pháp hóa học đáng tin cậy.
1, Các quốc gia xuất khẩu chính
Thị trường Đông Nam Á
Việt Nam, Thái Lan, Malaysia và các nước khác có nhu cầu cao về natri molybdate, chủ yếu được sử dụng trong ngành luyện kim, công nghiệp gốm và các lĩnh vực khác.
Thị trường châu Âu và Mỹ
Hoa Kỳ và các nước châu Âu nhập khẩu natri molybdate cho thép, sản xuất hợp kim và sản xuất chất xúc tác, thuộc kịch bản ứng dụng có giá trị gia tăng cao 2.
Các thị trường tiềm năng khác
Nhu cầu về natri molybdate như một chất phụ gia phân bón đang tăng dần ở châu Phi và Trung Đông (như Libya)
Các lĩnh vực ứng dụng với tỷ lệ xuất khẩu lớn nhất
Công nghiệp chế biến kim loại và hóa chất
Ngành công nghiệp luyện kim: chất ức chế ăn mòn và chất khử sỏi được sử dụng trong sản xuất thép và hợp kim, chiếm 35% xuất khẩu.
Động cơ xúc tác: Nhu cầu về chất xúc tác trong ngành hóa dầu và công nghiệp nhuộm vẫn ổn định ở mức 23.
Ứng dụng nông nghiệp
Là chất phụ gia phân bón (đặc biệt là cho phân bón có chứa các nguyên tố vi lượng như molybdenum), nó đã phát triển nhanh chóng trên thị trường Đông Nam Á và châu Phi.
Ngành công nghiệp đặc biệt
Nhu cầu về natri molybdate tinh khiết cao dần được giải phóng trong các lĩnh vực cao cấp như vật liệu điện tử và sản xuất gốm
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào